Có 1 kết quả:

ㄏㄨ
Âm Pinyin: ㄏㄨ
Tổng nét: 9
Bộ: huǒ 火 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丶ノ一丨
Thương Hiệt: FHFD (火竹火木)
Unicode: U+70C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: hồ
Âm Quảng Đông: fu1

Tự hình 2

1/1

ㄏㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to cook in a small quantity of water