Có 2 kết quả:

luò ㄌㄨㄛˋshuò ㄕㄨㄛˋ
Âm Pinyin: luò ㄌㄨㄛˋ, shuò ㄕㄨㄛˋ
Tổng nét: 9
Bộ: huǒ 火 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノフ丨ノ丶
Thương Hiệt: FHVD (火竹女木)
Unicode: U+70C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thước
Âm Nôm: thước
Âm Quảng Đông: soek3

Tự hình 2

Dị thể 2

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 爍.

shuò ㄕㄨㄛˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

sáng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 爍.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Long lanh, lấp lánh: 閃爍 Lấp lánh; 目光爍爍 Mắt long lanh; 閃閃爍爍 Lấp la lấp lánh; 灼爍 Sáng rực;
② (văn) Như 鑠 (bộ 金).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 爍

Từ điển Trung-Anh

(1) bright
(2) luminous

Từ ghép 7