Có 2 kết quả:
luò ㄌㄨㄛˋ • shuò ㄕㄨㄛˋ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 爍.
giản thể
Từ điển phổ thông
sáng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 爍.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Long lanh, lấp lánh: 閃爍 Lấp lánh; 目光爍爍 Mắt long lanh; 閃閃爍爍 Lấp la lấp lánh; 灼爍 Sáng rực;
② (văn) Như 鑠 (bộ 金).
② (văn) Như 鑠 (bộ 金).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 爍
Từ điển Trung-Anh
(1) bright
(2) luminous
(2) luminous
Từ ghép 7