Âm Quan thoại: luò ㄌㄨㄛˋ, shuò ㄕㄨㄛˋ Tổng nét: 9 Bộ: huǒ 火 (+5 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰火乐 Nét bút: 丶ノノ丶ノフ丨ノ丶 Thương Hiệt: FHVD (火竹女木) Unicode: U+70C1 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao