Có 1 kết quả:
làn ㄌㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nát, nhừ, chín quá
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 爛.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nát, nhừ, nhão, loãng: 爛泥 Bùn lầy; 牛肉煮得很爛 Thịt bò ninh nhừ lắm;
② Chín nẫu, lụn bại: 爛梨 Lê chín nẫu; 桃兒和葡萄容易爛 Đào và nho dễ bị nẫu lắm; 一天天爛下去 Ngày càng lụn bại;
③ Rách, nát, vụn: 破銅爛鐵 Đồng nát; 衣服穿爛了 Áo mặc đã rách;
④ Rối ren, lộn xộn;
⑤ (văn) Sáng: 燦爛 Rực rỡ;
⑥ (văn) Bỏng lửa.
② Chín nẫu, lụn bại: 爛梨 Lê chín nẫu; 桃兒和葡萄容易爛 Đào và nho dễ bị nẫu lắm; 一天天爛下去 Ngày càng lụn bại;
③ Rách, nát, vụn: 破銅爛鐵 Đồng nát; 衣服穿爛了 Áo mặc đã rách;
④ Rối ren, lộn xộn;
⑤ (văn) Sáng: 燦爛 Rực rỡ;
⑥ (văn) Bỏng lửa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 爛
Từ điển Trung-Anh
(1) soft
(2) mushy
(3) well-cooked and soft
(4) to rot
(5) to decompose
(6) rotten
(7) worn out
(8) chaotic
(9) messy
(10) utterly
(11) thoroughly
(12) crappy
(13) bad
(2) mushy
(3) well-cooked and soft
(4) to rot
(5) to decompose
(6) rotten
(7) worn out
(8) chaotic
(9) messy
(10) utterly
(11) thoroughly
(12) crappy
(13) bad
Từ ghép 50
bǐ làn 比烂 • càn làn 灿烂 • càn làn duō cǎi 灿烂多彩 • chén gǔ zi làn zhī ma 陈谷子烂芝麻 • dǎo làn 捣烂 • fèi tóng làn tiě 废铜烂铁 • fǔ làn 腐烂 • gǔn guā làn shú 滚瓜烂熟 • hǎi kū shí làn 海枯石烂 • hǎo jì xìng bù rú làn bǐ tóu 好记性不如烂笔头 • hǔ làn 唬烂 • jiāo tóu làn é 焦头烂额 • kuì làn 溃烂 • làn hǎo rén 烂好人 • làn hu 烂糊 • làn màn 烂漫 • làn màn 烂熳 • làn màn 烂缦 • làn ní 烂泥 • làn ní fú bù shàng qiáng 烂泥扶不上墙 • làn ní hú bù shàng qiáng 烂泥糊不上墙 • làn piàn 烂片 • làn shé tóu 烂舌头 • làn shú 烂熟 • làn tān zi 烂摊子 • làn táo huā 烂桃花 • làn tòu 烂透 • làn wěi 烂尾 • làn wū huò 烂污货 • làn zǎi 烂崽 • làn zhàng 烂账 • làn zuì 烂醉 • làn zuì rú ní 烂醉如泥 • méi làn 霉烂 • mí làn 糜烂 • mí làn 靡烂 • mí làn xìng dú jì 糜烂性毒剂 • pò làn 破烂 • sān cùn bù làn zhī shé 三寸不烂之舌 • sī làn 撕烂 • sǐ chán làn dǎ 死缠烂打 • tān duō jiáo bù làn 贪多嚼不烂 • tiān zhēn làn màn 天真烂漫 • xī bā làn 稀巴烂 • xī làn 稀烂 • xià sān làn 下三烂 • xiǔ làn 朽烂 • xuàn làn 绚烂 • zá làn 砸烂 • zhuàng làn 撞烂