Có 1 kết quả:

làn zuì rú ní ㄌㄢˋ ㄗㄨㄟˋ ㄖㄨˊ ㄋㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. as drunk as mud
(2) completely drunk

Bình luận 0