Có 1 kết quả:
tīng ㄊㄧㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
hydrocacbon (hoá học)
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Hiđro-cacbon (Hydrocarbon).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 烴
Từ điển Trung-Anh
hydrocarbon
Từ ghép 12
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 12