Có 1 kết quả:
huàn ㄏㄨㄢˋ
Âm Pinyin: huàn ㄏㄨㄢˋ
Tổng nét: 10
Bộ: huǒ 火 (+6 nét)
Nét bút: ノフ丨フノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: NBF (弓月火)
Unicode: U+70C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: huǒ 火 (+6 nét)
Nét bút: ノフ丨フノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: NBF (弓月火)
Unicode: U+70C9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
old variant of 煥|焕[huan4]