Có 1 kết quả:

yáng jīn ㄧㄤˊ ㄐㄧㄣ

1/1

yáng jīn ㄧㄤˊ ㄐㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 煬金|炀金[yang2 jin1]