Có 2 kết quả:

xiāo ㄒㄧㄠxiū ㄒㄧㄡ
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ, xiū ㄒㄧㄡ
Tổng nét: 10
Bộ: huǒ 火 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一丨ノ丶丶丶丶丶
Thương Hiệt: ODF (人木火)
Unicode: U+70CB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hao, hưu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), キュウ (kyū), キョウ (kyō)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: haau1, jau1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

xiāo ㄒㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. § Thông “hao” 哮.
2. Một âm là “hưu”. § Thông “hưu” 休.

Từ điển Trung-Anh

to boil or fumigate

Từ điển trích dẫn

1. § Thông “hao” 哮.
2. Một âm là “hưu”. § Thông “hưu” 休.