Có 1 kết quả:

Wū lā tè ㄨ ㄌㄚ ㄊㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Urat plain in Bayan Nur 巴彥淖爾|巴彦淖尔[Ba1 yan4 nao4 er3], Inner Mongolia
(2) also Urat Front, Center and Rear banners

Bình luận 0