Có 1 kết quả:
Wū lǔ kè qià tí ㄨ ㄌㄨˇ ㄎㄜˋ ㄑㄧㄚˋ ㄊㄧˊ
Wū lǔ kè qià tí ㄨ ㄌㄨˇ ㄎㄜˋ ㄑㄧㄚˋ ㄊㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Wuqia county in Xinjiang
(2) name of county in Xinjiang from early 20th century now called Wuqia 烏恰縣|乌恰县
(2) name of county in Xinjiang from early 20th century now called Wuqia 烏恰縣|乌恰县
Bình luận 0