Có 1 kết quả:
Wū lǔ mù qí Shì ㄨ ㄌㄨˇ ㄇㄨˋ ㄑㄧˊ ㄕˋ
Wū lǔ mù qí Shì ㄨ ㄌㄨˇ ㄇㄨˋ ㄑㄧˊ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Ürümqi or Urumqi prefecture level city and capital of Xinjiang Uighur autonomous region 新疆維吾爾自治區|新疆维吾尔自治区[Xin1 jiang1 Wei2 wu2 er3 Zi4 zhi4 qu1] in west China
Bình luận 0