Có 1 kết quả:

wēi ㄨㄟ
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ
Tổng nét: 10
Bộ: huǒ 火 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨一一丨一
Thương Hiệt: FGG (火土土)
Unicode: U+70D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): エイ (ei), エ (e), ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): かまど (kamado)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

wēi ㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

three-cornered stove