Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: miè ㄇㄧㄝˋ
Tổng nét: 10
Bộ: huǒ 火 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿵戌火
Nét bút: 一ノ一丶ノノ丶フノ丶
Thương Hiệt: IHMF (戈竹一火)
Unicode: U+70D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 10
Bộ: huǒ 火 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿵戌火
Nét bút: 一ノ一丶ノノ丶フノ丶
Thương Hiệt: IHMF (戈竹一火)
Unicode: U+70D5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: diệt
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi), ベツ (betsu)
Âm Nhật (kunyomi): ほろ.びる (horo.biru), ほろ.ぼす (horo.bosu)
Âm Quảng Đông: mit6
Âm Nhật (onyomi): ケツ (ketsu), ケチ (kechi), ベツ (betsu)
Âm Nhật (kunyomi): ほろ.びる (horo.biru), ほろ.ぼす (horo.bosu)
Âm Quảng Đông: mit6
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0