Có 2 kết quả:
lào tiě ㄌㄠˋ ㄊㄧㄝˇ • lào tie ㄌㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái bàn là
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flatiron
(2) iron
(3) branding iron
(4) soldering iron
(2) iron
(3) branding iron
(4) soldering iron
giản thể
Từ điển phổ thông
giản thể
Từ điển Trung-Anh