Có 2 kết quả:
lào tiě ㄌㄠˋ ㄊㄧㄝˇ • lào tie ㄌㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái bàn là
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flatiron
(2) iron
(3) branding iron
(4) soldering iron
(2) iron
(3) branding iron
(4) soldering iron
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0