Có 1 kết quả:

zhú ㄓㄨˊ
Âm Pinyin: zhú ㄓㄨˊ
Tổng nét: 10
Bộ: huǒ 火 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: FLMI (火中一戈)
Unicode: U+70DB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chúc
Âm Nôm: chúc
Âm Quảng Đông: zuk1

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

zhú ㄓㄨˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

ngọn đuốc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 燭.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Cây) nến: 蠟燭 Nến;
② Rực sáng: 火光燭天 Ánh lửa rực trời;
③ (Độ) nến. 【燭光】chúc quang [zhúguang] (lí) Nến, oát (đơn vị độ sáng): 六十燭光燈泡 Bóng đèn 60 nến (60 oát);
④ (văn) Soi: 洞燭無遺 Soi suốt không bỏ sót.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 燭

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Chúc 燭.

Từ điển Trung-Anh

(1) candle
(2) (literary) to illuminate

Từ ghép 18