Có 1 kết quả:
zhú ㄓㄨˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
ngọn đuốc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 燭.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Cây) nến: 蠟燭 Nến;
② Rực sáng: 火光燭天 Ánh lửa rực trời;
③ (Độ) nến. 【燭光】chúc quang [zhúguang] (lí) Nến, oát (đơn vị độ sáng): 六十燭光燈泡 Bóng đèn 60 nến (60 oát);
④ (văn) Soi: 洞燭無遺 Soi suốt không bỏ sót.
② Rực sáng: 火光燭天 Ánh lửa rực trời;
③ (Độ) nến. 【燭光】chúc quang [zhúguang] (lí) Nến, oát (đơn vị độ sáng): 六十燭光燈泡 Bóng đèn 60 nến (60 oát);
④ (văn) Soi: 洞燭無遺 Soi suốt không bỏ sót.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 燭
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Chúc 燭.
Từ điển Trung-Anh
(1) candle
(2) (literary) to illuminate
(2) (literary) to illuminate
Từ ghép 18
bǐng zhú 炳烛 • bǐng zhú 秉烛 • dào diào là zhú 倒吊蜡烛 • dòng fáng huā zhú 洞房花烛 • dòng fáng huā zhú yè 洞房花烛夜 • fēng zhōng zhī zhú 风中之烛 • fēng zhōng zhú , wǎ shàng shuāng 风中烛,瓦上霜 • fēng zhú cán nián 风烛残年 • huǒ zhú 火烛 • là zhú 蜡烛 • là zhú bù diǎn bù liàng 蜡烛不点不亮 • là zhú liǎng tóu shāo 蜡烛两头烧 • Shèng zhú jié 圣烛节 • xiāng zhú 香烛 • zhú guāng 烛光 • zhú huǒ 烛火 • zhú jià 烛架 • zhú tái 烛台