Có 1 kết quả:
yān xiāo yún sàn ㄧㄢ ㄒㄧㄠ ㄩㄣˊ ㄙㄢˋ
yān xiāo yún sàn ㄧㄢ ㄒㄧㄠ ㄩㄣˊ ㄙㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to vanish like smoke in thin air
(2) to disappear
(2) to disappear
Bình luận 0
yān xiāo yún sàn ㄧㄢ ㄒㄧㄠ ㄩㄣˊ ㄙㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0