Có 1 kết quả:

yān huā fěn dài ㄧㄢ ㄏㄨㄚ ㄈㄣˇ ㄉㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) woman
(2) prostitute
(3) lovemaking
(4) literary or theatrical form in Tang, Song and Yuan