Có 1 kết quả:
yān suān ㄧㄢ ㄙㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) niacin (vitamin B3)
(2) 3-Pyridinecarboxylic acid C6H5NO2
(3) nicotinic acid
(2) 3-Pyridinecarboxylic acid C6H5NO2
(3) nicotinic acid
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0