Có 1 kết quả:
kǎo ㄎㄠˇ
Tổng nét: 10
Bộ: huǒ 火 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰火考
Nét bút: 丶ノノ丶一丨一ノ一フ
Thương Hiệt: FJKS (火十大尸)
Unicode: U+70E4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khảo
Âm Nôm: khảo
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あぶ.る (abu.ru)
Âm Quảng Đông: haau1, haau2
Âm Nôm: khảo
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あぶ.る (abu.ru)
Âm Quảng Đông: haau1, haau2
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sấy, nướng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nướng, quay (dùng lửa làm cho chín). ◎Như: “khảo nhục” 烤肉 nướng thịt, “khảo áp” 烤鴨 vịt quay.
2. (Động) Hơ, hong (làm cho khô). ◎Như: “y phục bị vũ lâm thấp liễu, cản khoái nã khứ khảo can” 衣服被雨淋溼了, 趕快拿去烤乾 quần áo bị mưa ướt hết rồi, mau mau đi hong cho khô.
3. (Động) Sưởi (làm cho ấm). ◎Như: “khảo thủ” 烤手 sưởi ấm tay, “khảo hỏa” 烤火 hơ lửa cho ấm. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tất định thị quá lộ đích khách nhân môn lãnh liễu, kiến hiện thành đích sài, trừu ta khảo hỏa khứ” 必定是過路的客人們冷了, 見現成的柴, 抽些烤火去 (Đệ tam thập cửu hồi) Chắc là người qua đường lạnh quá, thấy củi chất đấy, rút ra để đốt lửa cho ấm chứ gì?
2. (Động) Hơ, hong (làm cho khô). ◎Như: “y phục bị vũ lâm thấp liễu, cản khoái nã khứ khảo can” 衣服被雨淋溼了, 趕快拿去烤乾 quần áo bị mưa ướt hết rồi, mau mau đi hong cho khô.
3. (Động) Sưởi (làm cho ấm). ◎Như: “khảo thủ” 烤手 sưởi ấm tay, “khảo hỏa” 烤火 hơ lửa cho ấm. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Tất định thị quá lộ đích khách nhân môn lãnh liễu, kiến hiện thành đích sài, trừu ta khảo hỏa khứ” 必定是過路的客人們冷了, 見現成的柴, 抽些烤火去 (Đệ tam thập cửu hồi) Chắc là người qua đường lạnh quá, thấy củi chất đấy, rút ra để đốt lửa cho ấm chứ gì?
Từ điển Thiều Chửu
① Sấy, nướng.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Sưởi, sấy, hơ, hong: 烤乾衣服 Hong quần áo cho khô;
② Nướng, quay.【烤鴨】 khảo áp [kăoya] Vịt quay: 北京烤鴨 Vịt quay Bắc Kinh.
② Nướng, quay.【烤鴨】 khảo áp [kăoya] Vịt quay: 北京烤鴨 Vịt quay Bắc Kinh.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sưởi cho ấm — Sấy khô — Nướng chín.
Từ điển Trung-Anh
(1) to roast
(2) to bake
(3) to broil
(2) to bake
(3) to broil
Từ ghép 47
Běi jīng kǎo yā 北京烤鴨 • Běi jīng kǎo yā 北京烤鸭 • bèi kǎo 焙烤 • bó kǎo bǐng 薄烤餅 • bó kǎo bǐng 薄烤饼 • hōng kǎo 烘烤 • jú kǎo 焗烤 • kǎo bǐng 烤餅 • kǎo bǐng 烤饼 • kǎo diàn 烤电 • kǎo diàn 烤電 • kǎo fáng 烤房 • kǎo hú jiāo xiāng cháng 烤胡椒香肠 • kǎo hú jiāo xiāng cháng 烤胡椒香腸 • kǎo huǒ 烤火 • kǎo jī 烤雞 • kǎo jī 烤鸡 • kǎo jià 烤架 • kǎo lú 烤炉 • kǎo lú 烤爐 • kǎo miàn bāo 烤面包 • kǎo miàn bāo 烤麵包 • kǎo miàn bāo jī 烤面包机 • kǎo miàn bāo jī 烤麵包機 • kǎo pán 烤盘 • kǎo pán 烤盤 • kǎo ròu 烤肉 • kǎo ròu jiàng 烤肉酱 • kǎo ròu jiàng 烤肉醬 • kǎo xiāng 烤箱 • kǎo yā 烤鴨 • kǎo yā 烤鸭 • kǎo yān 烤烟 • kǎo yān 烤煙 • kǎo zhì 烤炙 • nǎi zhī kǎo 奶汁烤 • shāo kǎo 烧烤 • shāo kǎo 燒烤 • shāo kǎo jiàng 烧烤酱 • shāo kǎo jiàng 燒烤醬 • Tǔ ěr qí xuán zhuǎn kǎo ròu 土耳其旋轉烤肉 • Tǔ ěr qí xuán zhuǎn kǎo ròu 土耳其旋转烤肉 • xiàn kǎo 现烤 • xiàn kǎo 現烤 • xuán zhuǎn kǎo ròu 旋轉烤肉 • xuán zhuǎn kǎo ròu 旋转烤肉 • xūn kǎo 熏烤