Có 1 kết quả:

kǎo huǒ ㄎㄠˇ ㄏㄨㄛˇ

1/1

kǎo huǒ ㄎㄠˇ ㄏㄨㄛˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to warm oneself at a fire