Có 1 kết quả:
fán ㄈㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
buồn rầu, phiền muộn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 煩.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phiền, bứt rứt: 心裡煩得很 Bứt rứt trong lòng;
② Chán, nhàm: 這些話都聽煩了 Những câu nói ấy nghe đã nhàm tai rồi;
③ Rườm rà, lôi thôi: 煩雜 Phiền phức;
④ Làm phiền: 這件事只好麻煩你了 Việc này phải làm phiền anh thôi.
② Chán, nhàm: 這些話都聽煩了 Những câu nói ấy nghe đã nhàm tai rồi;
③ Rườm rà, lôi thôi: 煩雜 Phiền phức;
④ Làm phiền: 這件事只好麻煩你了 Việc này phải làm phiền anh thôi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 煩
Từ điển Trung-Anh
(1) to feel vexed
(2) to bother
(3) to trouble
(4) superfluous and confusing
(5) edgy
(2) to bother
(3) to trouble
(4) superfluous and confusing
(5) edgy
Từ ghép 32
bù nài fán 不耐烦 • bù shèng qí fán 不胜其烦 • bù yàn qí fán 不厌其烦 • fán láo 烦劳 • fán luàn 烦乱 • fán mèn 烦闷 • fán nǎo 烦恼 • fán rǎo 烦扰 • fán rén 烦人 • fán rǒng 烦冗 • fán suǒ 烦琐 • fán xīn shì 烦心事 • fán yōu 烦忧 • fán yuān 烦冤 • fán zá 烦杂 • fán zào 烦躁 • huó de bù nài fán 活得不耐烦 • láo fán 劳烦 • Lóu fán 娄烦 • Lóu fán xiàn 娄烦县 • nài fán 耐烦 • nài xīn fán 耐心烦 • nì fán 腻烦 • rě rén xīn fán 惹人心烦 • xīn fán 心烦 • xīn fán qì zào 心烦气躁 • xīn fán yì luàn 心烦意乱 • xù fán 絮烦 • yǎn bù jiàn , xīn bù fán 眼不见,心不烦 • yàn fán 厌烦 • yào yán bù fán 要言不烦 • zì xún fán nǎo 自寻烦恼