Có 1 kết quả:

shāo ㄕㄠ
Âm Pinyin: shāo ㄕㄠ
Tổng nét: 10
Bộ: huǒ 火 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一フノ一ノフ
Thương Hiệt: FJPU (火十心山)
Unicode: U+70E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiêu
Âm Nôm: thiêu
Âm Quảng Đông: siu1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

shāo ㄕㄠ

giản thể

Từ điển phổ thông

đốt cháy

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 燒.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cháy: Xem 燃燒 [ránshao];
② Đốt, đun, nấu, quay, xào, nướng: 燒水 Đun nước; 燒炭 Đốt than; 燒飯 Nấu (thổi) cơm; 燒茄子 Cà xào; 燒鴨 Vịt quay; 燒雞 Gà quay;
③ Sốt: 不燒了 Không sốt nữa; 發燒 Sốt;
④ (văn) Lửa, lửa đồng: 夕照紅于燒 Nắng chiều đỏ hơn lửa (Bạch Cư Dị: Thu tứ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 燒

Từ điển Trung-Anh

(1) to burn
(2) to cook
(3) to stew
(4) to bake
(5) to roast
(6) to heat
(7) to boil (tea, water etc)
(8) fever
(9) to run a temperature
(10) (coll.) to let things go to one's head

Từ ghép 85

bèi shāo 焙烧chā shāo 叉烧chā shāo bāo 叉烧包chuàn shāo 串烧dī shāo 低烧duàn shāo 煅烧fā shāo 发烧fā shāo yǒu 发烧友fén shāo 焚烧gāo shāo 高烧hóng shāo 红烧hóng shāo ròu 红烧肉huǒ shāo 火烧huǒ shāo huǒ liáo 火烧火燎huǒ shāo méi mao 火烧眉毛huǒ shāo yún 火烧云jiǎn fó shāo xiāng 拣佛烧香là zhú liǎng tóu shāo 蜡烛两头烧liú de qīng shān zài , bù pà méi chái shāo 留得青山在,不怕没柴烧mèn shāo guō 焖烧锅píng shí bù shāo xiāng , lín shí bào fó jiǎo 平时不烧香,临时抱佛脚quán shāo jì 全烧祭rán shāo 燃烧rán shāo chí 燃烧匙rán shāo dàn 燃烧弹rán shāo jì 燃烧剂rán shāo píng 燃烧瓶rě huǒ shāo shēn 惹火烧身shāo bāo 烧包shāo bēi 烧杯shāo bing 烧饼shāo cài 烧菜shāo chá 烧茶shāo dào 烧到shāo gāo xiāng 烧高香shāo guō 烧锅shāo hàn 烧焊shāo hóng 烧红shāo huāng 烧荒shāo huǐ 烧毁shāo huǒ 烧火shāo jiǎn 烧碱shāo jiāo 烧焦shāo jié 烧结shāo jiǔ 烧酒shāo kāi 烧开shāo kǎo 烧烤shāo kǎo jiàng 烧烤酱shāo là 烧腊shāo lì shì 烧利市shāo lù 烧录shāo mái 烧埋shāo mài 烧卖shāo mài 烧麦shāo máo 烧毛shāo méi 烧煤shāo píng 烧瓶shāo qián 烧钱shāo qié zi 烧茄子shāo shāng 烧伤shāo shuǐ 烧水shāo sǐ 烧死shāo tāi 烧胎shāo tàn 烧炭shāo wèi 烧味shāo xiāng 烧香shāo xiāng bài Fó 烧香拜佛shāo xīn 烧心shāo yí dàn 烧夷弹shāo yìng 烧硬shāo zhǐ 烧纸shāo zhì 烧制shāo zhǔ 烧煮shāo zhuó 烧灼shāo zhuó gǎn 烧灼感shāo zhuó shāng 烧灼伤shāo zhuó téng 烧灼疼shòu xǐ shāo 寿喜烧tiě bǎn shāo 铁板烧tóng luó shāo 铜锣烧tuì shāo 退烧tuì shāo yào 退烧药yě huǒ shāo bù jìn , chūn fēng chuī yòu shēng 野火烧不尽,春风吹又生yǐn huǒ shāo shēn 引火烧身zhēn jīn bù pà huǒ lái shāo 真金不怕火来烧