Có 1 kết quả:
shāo ㄕㄠ
giản thể
Từ điển phổ thông
đốt cháy
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 燒.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cháy: Xem 燃燒 [ránshao];
② Đốt, đun, nấu, quay, xào, nướng: 燒水 Đun nước; 燒炭 Đốt than; 燒飯 Nấu (thổi) cơm; 燒茄子 Cà xào; 燒鴨 Vịt quay; 燒雞 Gà quay;
③ Sốt: 不燒了 Không sốt nữa; 發燒 Sốt;
④ (văn) Lửa, lửa đồng: 夕照紅于燒 Nắng chiều đỏ hơn lửa (Bạch Cư Dị: Thu tứ).
② Đốt, đun, nấu, quay, xào, nướng: 燒水 Đun nước; 燒炭 Đốt than; 燒飯 Nấu (thổi) cơm; 燒茄子 Cà xào; 燒鴨 Vịt quay; 燒雞 Gà quay;
③ Sốt: 不燒了 Không sốt nữa; 發燒 Sốt;
④ (văn) Lửa, lửa đồng: 夕照紅于燒 Nắng chiều đỏ hơn lửa (Bạch Cư Dị: Thu tứ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 燒
Từ điển Trung-Anh
(1) to burn
(2) to cook
(3) to stew
(4) to bake
(5) to roast
(6) to heat
(7) to boil (tea, water etc)
(8) fever
(9) to run a temperature
(10) (coll.) to let things go to one's head
(2) to cook
(3) to stew
(4) to bake
(5) to roast
(6) to heat
(7) to boil (tea, water etc)
(8) fever
(9) to run a temperature
(10) (coll.) to let things go to one's head
Từ ghép 85
bèi shāo 焙烧 • chā shāo 叉烧 • chā shāo bāo 叉烧包 • chuàn shāo 串烧 • dī shāo 低烧 • duàn shāo 煅烧 • fā shāo 发烧 • fā shāo yǒu 发烧友 • fén shāo 焚烧 • gāo shāo 高烧 • hóng shāo 红烧 • hóng shāo ròu 红烧肉 • huǒ shāo 火烧 • huǒ shāo huǒ liáo 火烧火燎 • huǒ shāo méi mao 火烧眉毛 • huǒ shāo yún 火烧云 • jiǎn fó shāo xiāng 拣佛烧香 • là zhú liǎng tóu shāo 蜡烛两头烧 • liú de qīng shān zài , bù pà méi chái shāo 留得青山在,不怕没柴烧 • mèn shāo guō 焖烧锅 • píng shí bù shāo xiāng , lín shí bào fó jiǎo 平时不烧香,临时抱佛脚 • quán shāo jì 全烧祭 • rán shāo 燃烧 • rán shāo chí 燃烧匙 • rán shāo dàn 燃烧弹 • rán shāo jì 燃烧剂 • rán shāo píng 燃烧瓶 • rě huǒ shāo shēn 惹火烧身 • shāo bāo 烧包 • shāo bēi 烧杯 • shāo bing 烧饼 • shāo cài 烧菜 • shāo chá 烧茶 • shāo dào 烧到 • shāo gāo xiāng 烧高香 • shāo guō 烧锅 • shāo hàn 烧焊 • shāo hóng 烧红 • shāo huāng 烧荒 • shāo huǐ 烧毁 • shāo huǒ 烧火 • shāo jiǎn 烧碱 • shāo jiāo 烧焦 • shāo jié 烧结 • shāo jiǔ 烧酒 • shāo kāi 烧开 • shāo kǎo 烧烤 • shāo kǎo jiàng 烧烤酱 • shāo là 烧腊 • shāo lì shì 烧利市 • shāo lù 烧录 • shāo mái 烧埋 • shāo mài 烧卖 • shāo mài 烧麦 • shāo máo 烧毛 • shāo méi 烧煤 • shāo píng 烧瓶 • shāo qián 烧钱 • shāo qié zi 烧茄子 • shāo shāng 烧伤 • shāo shuǐ 烧水 • shāo sǐ 烧死 • shāo tāi 烧胎 • shāo tàn 烧炭 • shāo wèi 烧味 • shāo xiāng 烧香 • shāo xiāng bài Fó 烧香拜佛 • shāo xīn 烧心 • shāo yí dàn 烧夷弹 • shāo yìng 烧硬 • shāo zhǐ 烧纸 • shāo zhì 烧制 • shāo zhǔ 烧煮 • shāo zhuó 烧灼 • shāo zhuó gǎn 烧灼感 • shāo zhuó shāng 烧灼伤 • shāo zhuó téng 烧灼疼 • shòu xǐ shāo 寿喜烧 • tiě bǎn shāo 铁板烧 • tóng luó shāo 铜锣烧 • tuì shāo 退烧 • tuì shāo yào 退烧药 • yě huǒ shāo bù jìn , chūn fēng chuī yòu shēng 野火烧不尽,春风吹又生 • yǐn huǒ shāo shēn 引火烧身 • zhēn jīn bù pà huǒ lái shāo 真金不怕火来烧