Có 1 kết quả:
shāo qián ㄕㄠ ㄑㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to burn money (esp. paper money as part of religious ceremony)
(2) (fig.) to spend money crazily
(2) (fig.) to spend money crazily
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0