Có 1 kết quả:
huì ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
nấu hỗn tạp, nấu chung
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 燴.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xào sền sệt, nấu sệt sệt (một cách nấu ăn): 燴豆腐 Đậu hủ xào sền sệt; 燴雞塊 Thịt gà xào sền sệt;
② Hổ lốn, thập cẩm: 雜燴菜湯 Canh hổ lốn; 燴飯 Cơm đun hổ lốn.
② Hổ lốn, thập cẩm: 雜燴菜湯 Canh hổ lốn; 燴飯 Cơm đun hổ lốn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 燴
Từ điển Trung-Anh
(1) to braise
(2) to cook in soy and vinegar
(3) braised
(4) cooked in soy and vinegar
(2) to cook in soy and vinegar
(3) braised
(4) cooked in soy and vinegar
Từ ghép 4