Có 1 kết quả:

huì ㄏㄨㄟˋ
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ
Tổng nét: 10
Bộ: huǒ 火 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丶一一フ丶
Thương Hiệt: FOMI (火人一戈)
Unicode: U+70E9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoái, quái
Âm Nôm: dõi, giõi, khoái, rọi
Âm Quảng Đông: wui6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

1/1

huì ㄏㄨㄟˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

nấu hỗn tạp, nấu chung

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 燴.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Xào sền sệt, nấu sệt sệt (một cách nấu ăn): 燴豆腐 Đậu hủ xào sền sệt; 燴雞塊 Thịt gà xào sền sệt;
② Hổ lốn, thập cẩm: 雜燴菜湯 Canh hổ lốn; 燴飯 Cơm đun hổ lốn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 燴

Từ điển Trung-Anh

(1) to braise
(2) to cook in soy and vinegar
(3) braised
(4) cooked in soy and vinegar

Từ ghép 4