Có 1 kết quả:
tàng ㄊㄤˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
bị bỏng lửa
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 燙.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nóng, bỏng: 這碗粥很燙 Bát cháo này nóng lắm; 燙手 Bỏng tay; 小心燙着 Coi chừng bỏng nhé!;
② Hâm, là, uốn (tóc): 燙酒 Hâm rượu; 燙衣服 Là quần áo; 電燙 Uốn tóc bằng điện.
② Hâm, là, uốn (tóc): 燙酒 Hâm rượu; 燙衣服 Là quần áo; 電燙 Uốn tóc bằng điện.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 燙
Từ điển Trung-Anh
(1) to scald
(2) to burn (by scalding)
(3) to blanch (cooking)
(4) to heat (sth) up in hot water
(5) to perm
(6) to iron
(7) scalding hot
(2) to burn (by scalding)
(3) to blanch (cooking)
(4) to heat (sth) up in hot water
(5) to perm
(6) to iron
(7) scalding hot
Từ ghép 17