Có 1 kết quả:

tàng ㄊㄤˋ
Âm Pinyin: tàng ㄊㄤˋ
Tổng nét: 10
Bộ: huǒ 火 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一フノノ丶ノノ丶
Thương Hiệt: XEHF (重水竹火)
Unicode: U+70EB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đãng, nãng, năng
Âm Nôm: đãng
Âm Quảng Đông: tong3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

tàng ㄊㄤˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

bị bỏng lửa

Từ điển trích dẫn

1. § Giản thể của chữ 燙.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nóng, bỏng: 這碗粥很燙 Bát cháo này nóng lắm; 燙手 Bỏng tay; 小心燙着 Coi chừng bỏng nhé!;
② Hâm, là, uốn (tóc): 燙酒 Hâm rượu; 燙衣服 Là quần áo; 電燙 Uốn tóc bằng điện.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 燙

Từ điển Trung-Anh

(1) to scald
(2) to burn (by scalding)
(3) to blanch (cooking)
(4) to heat (sth) up in hot water
(5) to perm
(6) to iron
(7) scalding hot

Từ ghép 17