Có 1 kết quả:
rè luò ㄖㄜˋ ㄌㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) intimate
(2) friendly
(3) warm
(4) active
(5) lively (interaction, participation etc)
(2) friendly
(3) warm
(4) active
(5) lively (interaction, participation etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0