Có 1 kết quả:

rè suō guǎn ㄖㄜˋ ㄙㄨㄛ ㄍㄨㄢˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

heat shrink tubing (aka heatshrink) (shrinkable plastic tube used to insulate wires)

Bình luận 0