Có 1 kết quả:
rè liǎn tiē lěng pì gu ㄖㄜˋ ㄌㄧㄢˇ ㄊㄧㄝ ㄌㄥˇ ㄆㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) to show warm feelings but meet with cold rebuke (idiom)
(2) to be snubbed despite showing good intentions
(2) to be snubbed despite showing good intentions
Bình luận 0