Có 1 kết quả:
rè xuè fèi téng ㄖㄜˋ ㄒㄩㄝˋ ㄈㄟˋ ㄊㄥˊ
rè xuè fèi téng ㄖㄜˋ ㄒㄩㄝˋ ㄈㄟˋ ㄊㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be fired up (idiom)
(2) to have one's blood racing
(2) to have one's blood racing
rè xuè fèi téng ㄖㄜˋ ㄒㄩㄝˋ ㄈㄟˋ ㄊㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh