Có 1 kết quả:
xī ㄒㄧ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
các chất anken (công thức hoá học: CnH2n)
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Ankin (một loại hoá chất hữu cơ): 乙烯 Etylen, eten; 聚乙烯 Polietylen.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ánh lửa. Màu lửa.
Từ điển Trung-Anh
alkene
Từ ghép 34
běn yǐ xī 苯乙烯 • bǐng xī 丙烯 • bǐng xī jīng 丙烯腈 • bǐng xī quán 丙烯醛 • bǐng xī suān 丙烯酸 • bǐng xī suān zhǐ 丙烯酸酯 • dān duān bāo méi xī lèi dú sù 单端孢霉烯类毒素 • dān duān bāo méi xī lèi dú sù 單端孢霉烯類毒素 • dān duān bāo méi xī lèi dú sù zhōng dú zhèng 单端孢霉烯类毒素中毒症 • dān duān bāo méi xī lèi dú sù zhōng dú zhèng 單端孢霉烯類毒素中毒症 • dīng èr xī 丁二烯 • dīng xī 丁烯 • huán wù xī 环戊烯 • huán wù xī 環戊烯 • jù běn yǐ xī 聚苯乙烯 • jù bǐng xī 聚丙烯 • jù lǜ yǐ xī 聚氯乙烯 • jù sì fú yǐ xī 聚四氟乙烯 • jù yǐ xī 聚乙烯 • kǎn xī 莰烯 • lǜ yǐ xī 氯乙烯 • lǜ yǐ xī 氯已烯 • pài xī 蒎烯 • sān lǜ yǐ xī 三氯已烯 • shí mò xī 石墨烯 • sì lǜ yǐ xī 四氯乙烯 • tiē xī 萜烯 • xī tīng 烯烃 • xī tīng 烯烴 • yǐ xī 乙烯 • yǐ xī jī 乙烯基 • yì wù èr xī 异戊二烯 • yì wù èr xī 異戊二烯 • yù mǐ chì méi xī tóng 玉米赤霉烯酮