Có 1 kết quả:

ㄒㄧ
Âm Pinyin: ㄒㄧ
Tổng nét: 11
Bộ: huǒ 火 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丶一ノ丨フ丨
Thương Hiệt: FKKB (火大大月)
Unicode: U+70EF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hy
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hei1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

1/1

ㄒㄧ

phồn & giản thể