Có 1 kết quả:

ㄈㄨˊ
Âm Quan thoại: ㄈㄨˊ
Tổng nét: 11
Bộ: huǒ 火 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丶丶ノフ丨一
Thương Hiệt: FBND (火月弓木)
Unicode: U+70F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bào, phù
Âm Quảng Đông: fau4

Tự hình 2

Bình luận 0

1/1

ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Hơi nóng bốc lên. ◇Pháp Hoa Kinh : “Xú yên phong phù, tứ diện sung tắc” , (Thí dụ phẩm đệ tam ) Khói hôi hám bốc lên ngùn ngụt, khắp bốn phía đầy nghẹt.
2. Một âm là “bào”. (Động) Nấu, thổi. § Ngày xưa dùng như “bào” .