Âm Quan thoại: fú ㄈㄨˊ Tổng nét: 11 Bộ: huǒ 火 (+7 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰火孚 Nét bút: 丶ノノ丶ノ丶丶ノフ丨一 Thương Hiệt: FBND (火月弓木) Unicode: U+70F0 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
1. (Động) Hơi nóng bốc lên. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Xú yên phong phù, tứ diện sung tắc” 臭煙烽烰, 四面充塞 (Thí dụ phẩm đệ tam 譬喻品第三) Khói hôi hám bốc lên ngùn ngụt, khắp bốn phía đầy nghẹt.
2. Một âm là “bào”. (Động) Nấu, thổi. § Ngày xưa dùng như “bào” 庖.