Có 1 kết quả:

jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Âm Quan thoại: jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Tổng nét: 11
Bộ: huǒ 火 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丨フノ丶丨フ一
Thương Hiệt: FBCR (火月金口)
Unicode: U+70F1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: huỳnh, quýnh
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō)
Âm Nhật (kunyomi): あきらか (akiraka)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gwing2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

jiǒng ㄐㄩㄥˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

sáng chói, soi tỏ

Từ điển trích dẫn

1. Dạng chữ cổ của .

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như (bộ );
② Như (bộ ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Quýnh .

Từ điển Trung-Anh

old variant of [jiong3]