Có 1 kết quả:

wán jī běn huáng suān nà ㄨㄢˊ ㄐㄧ ㄅㄣˇ ㄏㄨㄤˊ ㄙㄨㄢ ㄋㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

sodium dodecylbenzene sulfonate (used as a bubbling agent in detergents)

Bình luận 0