Có 1 kết quả:

lǎng ㄌㄤˇ
Âm Pinyin: lǎng ㄌㄤˇ
Tổng nét: 11
Bộ: huǒ 火 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶丶フ一一フノ丶
Thương Hiệt: FIAV (火戈日女)
Unicode: U+70FA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lãng
Âm Nôm: lãng
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ロウ (rō)
Âm Nhật (kunyomi): ひ (hi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: long5

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

lǎng ㄌㄤˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sáng sủa

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Sáng sủa;
② 【爣烺】thảng lãng [tănglăng] Ánh lửa sáng.s

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lửa cháy sáng — Sáng sủa.

Từ điển Trung-Anh

(1) blaze
(2) light

Từ ghép 1