Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fēng huǒ
ㄈㄥ ㄏㄨㄛˇ
1
/1
烽火
fēng huǒ
ㄈㄥ ㄏㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
fire beacon (to give alarm)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biên cảnh - 邊警
(
Tạ Trăn
)
•
Dư tương nam quy Yên Triệu chư công tử huề kỹ bả tửu tiễn biệt tuý trung tác bả tửu thính ca hành - 餘將南歸燕趙諸公子攜妓把酒錢別醉中作把酒聽歌行
(
Uông Nguyên Lượng
)
•
Hồi trung tác - 回中作
(
Ôn Đình Quân
)
•
Tái hạ khúc kỳ 6 - 塞下曲其六
(
Lý Bạch
)
•
Tái thượng khúc kỳ 2 - 塞上曲其二
(
Thương Thái
)
•
Tần Châu kiến sắc mục Tiết tam Cừ thụ tư nghị lang, Tất tứ Diệu trừ giám sát, dữ nhị tử hữu cố viễn, hỉ thiên quan kiêm thuật tác cư, hoàn tam thập vận - 秦州見敕目薛三璩授司議郎畢四曜除監察與二子有故遠喜遷官兼述 索居凡三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Thạch tướng quân chiến trường ca - 石將軍戰場歌
(
Lý Mộng Dương
)
•
Thích muộn - 釋悶
(
Đỗ Phủ
)
•
Tòng quân hành - 從軍行
(
Dương Quýnh
)
•
Việt Đài hoài cổ - 越臺懷古
(
Bành Tôn Duật
)
Bình luận
0