Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fēng yān
ㄈㄥ ㄧㄢ
1
/1
烽煙
fēng yān
ㄈㄥ ㄧㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fire beacon (used as alarm signal over long distance)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi Thanh Bản - 悲青阪
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoán khê sa (Dục ký sầu tâm sóc nhạn biên) - 浣溪沙(欲寄愁心朔雁邊)
(
Nạp Lan Tính Đức
)
•
Ký Diêu thiếu phu nhân - 寄姚少夫人
(
Lý Trường Hà
)
•
Nam chinh tự hoài - 南征敘懷
(
Cao Biền
)
•
Sóc tái ca kỳ 1 - 朔塞歌其一
(
Thang Hiển Tổ
)
•
Thu nhật tống hữu nhân chi Tần - 秋日送友人之秦
(
Uông Uyển
)
Bình luận
0