Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
chì ㄔˋTổng nét: 11
Bộ:
tǔ 土 (+8 nét),
huǒ 火 (+7 nét)
Hình thái:
⿱炎土Nét bút:
丶ノノ丶丶ノノ丶一丨一Thương Hiệt: FFG (火火土)
Unicode:
U+70FEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận