Có 1 kết quả:

shú ㄕㄨˊ
Âm Pinyin: shú ㄕㄨˊ
Tổng nét: 11
Bộ: huǒ 火 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨丨ノ一ノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: OKF (人大火)
Unicode: U+7102
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thúc
Âm Quảng Đông: suk1

Tự hình 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

shú ㄕㄨˊ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “thúc” 倏.