Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
shú
ㄕㄨˊ
焂
Âm Pinyin:
shú
ㄕㄨˊ
Tổng nét: 11
Bộ:
huǒ 火
(+7 nét)
Hình thái:
⿱
攸
火
Nét bút:
ノ丨丨ノ一ノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: OKF (人大火)
Unicode:
U+7102
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
thúc
Âm Quảng Đông:
suk1
Tự hình
2
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hán tướng hành - 漢將行
(
Thẩm Đức Tiềm
)
•
Ký hữu (I) - 記友
(
Nguyễn Trãi
)
1
/1
shú
ㄕㄨˊ
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “thúc” 倏.