Có 2 kết quả:

hūn ㄏㄨㄣxūn ㄒㄩㄣ
Âm Pinyin: hūn ㄏㄨㄣ, xūn ㄒㄩㄣ
Tổng nét: 11
Bộ: huǒ 火 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一一ノ丨フ一丶丶丶丶
Thương Hiệt: SRF (尸口火)
Unicode: U+7104
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hôn, huân
Âm Nhật (onyomi): クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): いぶ.す (ibu.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fan1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

1/2

hūn ㄏㄨㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

một loại rau cỏ có vị cay giống như hàn hẹ

xūn ㄒㄩㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. lửa bốc lên
2. thịt hun khói
3. uy hiếp
4. mùi thơm bốc lên từ thức ăn

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Một loại rau cỏ có vị cay giống như hành hẹ.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ngọn lửa bốc lên;
② Thịt hun khói;
③ Uy hiếp;
④ Mùi thơm (bốc lên từ thức ăn nóng).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lửa bốc lên — Hơi lửa xông lên.

Từ điển Trung-Anh

fumes from sacrifice