Có 2 kết quả:
hūn ㄏㄨㄣ • xūn ㄒㄩㄣ
Âm Pinyin: hūn ㄏㄨㄣ, xūn ㄒㄩㄣ
Tổng nét: 11
Bộ: huǒ 火 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱君灬
Nét bút: フ一一ノ丨フ一丶丶丶丶
Thương Hiệt: SRF (尸口火)
Unicode: U+7104
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: huǒ 火 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱君灬
Nét bút: フ一一ノ丨フ一丶丶丶丶
Thương Hiệt: SRF (尸口火)
Unicode: U+7104
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hôn, huân
Âm Nhật (onyomi): クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): いぶ.す (ibu.su)
Âm Hàn: 훈
Âm Quảng Đông: fan1
Âm Nhật (onyomi): クン (kun)
Âm Nhật (kunyomi): いぶ.す (ibu.su)
Âm Hàn: 훈
Âm Quảng Đông: fan1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cửu Giang - 九江 (Nguyễn Đăng Đạo)
• Đề Quan đế tượng - 題關帝像 (Phan Huy Ích)
• Điếu Lê Quýnh - 弔黎侗 (Nguyễn Đăng Sở)
• Đông quý gia miếu tân hoàn cung kỷ - 冬季家廟新完恭紀 (Phan Huy Ích)
• Hồi gia quán điều trí tiên công tự nghi kính thuật dĩ minh - 回家貫條置先公祀儀敬述以銘 (Phan Huy Ích)
• Mạnh xuân hạ cán, nghinh tiên khuê thần chủ thăng phụ gia miếu, kỷ hoài - 孟春下浣,迎先閨神主升祔家廟,紀懷 (Phan Huy Ích)
• Đề Quan đế tượng - 題關帝像 (Phan Huy Ích)
• Điếu Lê Quýnh - 弔黎侗 (Nguyễn Đăng Sở)
• Đông quý gia miếu tân hoàn cung kỷ - 冬季家廟新完恭紀 (Phan Huy Ích)
• Hồi gia quán điều trí tiên công tự nghi kính thuật dĩ minh - 回家貫條置先公祀儀敬述以銘 (Phan Huy Ích)
• Mạnh xuân hạ cán, nghinh tiên khuê thần chủ thăng phụ gia miếu, kỷ hoài - 孟春下浣,迎先閨神主升祔家廟,紀懷 (Phan Huy Ích)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một loại rau cỏ có vị cay giống như hàn hẹ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lửa bốc lên
2. thịt hun khói
3. uy hiếp
4. mùi thơm bốc lên từ thức ăn
2. thịt hun khói
3. uy hiếp
4. mùi thơm bốc lên từ thức ăn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Một loại rau cỏ có vị cay giống như hành hẹ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ngọn lửa bốc lên;
② Thịt hun khói;
③ Uy hiếp;
④ Mùi thơm (bốc lên từ thức ăn nóng).
② Thịt hun khói;
③ Uy hiếp;
④ Mùi thơm (bốc lên từ thức ăn nóng).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lửa bốc lên — Hơi lửa xông lên.
Từ điển Trung-Anh
fumes from sacrifice