Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hè ㄏㄜˋ,
kǎo ㄎㄠˇ,
kù ㄎㄨˋTổng nét: 11
Bộ:
huǒ 火 (+7 nét)
Hình thái:
⿰火告Nét bút:
丶ノノ丶ノ一丨一丨フ一Thương Hiệt: FHGR (火竹土口)
Unicode:
U+7105Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận