Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xiāo ㄒㄧㄠ
Tổng nét: 11
Bộ: huǒ 火 (+7 nét)
Hình thái: ⿰火肖
Nét bút: 丶ノノ丶丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: FFB (火火月)
Unicode: U+7107
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: huǒ 火 (+7 nét)
Hình thái: ⿰火肖
Nét bút: 丶ノノ丶丨丶ノ丨フ一一
Thương Hiệt: FFB (火火月)
Unicode: U+7107
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): け.す (ke.su), と.ける (to.keru), かわ.す (kawa.su), とろ.かす (toro.kasu)
Âm Nhật (kunyomi): け.す (ke.su), と.ける (to.keru), かわ.す (kawa.su), とろ.かす (toro.kasu)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0