Có 1 kết quả:
hàn ㄏㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thuốc hàn (dùng để hàn kim loại)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Khô. § Thông “hãn” 暵.
2. (Động) Hàn (dùng thủy tinh, kim loại hơ nóng để gắn liền lại). § Thông “hãn” 銲.
2. (Động) Hàn (dùng thủy tinh, kim loại hơ nóng để gắn liền lại). § Thông “hãn” 銲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Hàn: 電銲 Hàn điện; 把漏洞銲好 Hàn lại chỗ hở. Xem 釬 [hàn].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 釬
Từ điển Trung-Anh
(1) to weld
(2) to solder
(2) to solder
Từ điển Trung-Anh
variant of 焊[han4]
Từ điển Trung-Anh
variant of 焊[han4]
Từ ghép 27
diǎn hàn 点焊 • diǎn hàn 點焊 • diàn hàn 电焊 • diàn hàn 電焊 • diàn hú hàn 电弧焊 • diàn hú hàn 電弧焊 • hàn diǎn 焊点 • hàn diǎn 焊點 • hàn gōng 焊工 • hàn jiē 焊接 • hàn liào 焊料 • hàn qiāng 焊枪 • hàn qiāng 焊槍 • hàn sī 焊丝 • hàn sī 焊絲 • hàn xī 焊錫 • hàn xī 焊锡 • qì hàn 气焊 • qì hàn 氣焊 • ruǎn hàn 軟焊 • ruǎn hàn 软焊 • shāo hàn 烧焊 • shāo hàn 燒焊 • yǎng yǐ quē hàn 氧乙炔焊 • yǎng yǐ quē hàn jù 氧乙炔焊炬 • zhù hàn jì 助焊剂 • zhù hàn jì 助焊劑