Có 1 kết quả:

hàn gōng ㄏㄢˋ ㄍㄨㄥ

1/1

hàn gōng ㄏㄢˋ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) welder
(2) solderer
(3) CL:名[ming2]
(4) welding