Có 1 kết quả:
hán ㄏㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhiệt hàm, lượng chứa nhiệt
Từ điển Trần Văn Chánh
(lí) Nhiệt hàm, lượng chứa nhiệt. Cg. 熱函 [rèhán].
Từ điển Trung-Anh
enthalpy
Từ ghép 5
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 5