Có 1 kết quả:

hán ㄏㄢˊ
Âm Pinyin: hán ㄏㄢˊ
Tổng nét: 11
Bộ: huǒ 火 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶ノ丶丶フ丨フ一
Thương Hiệt: FOIR (火人戈口)
Unicode: U+7113
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hàm
Âm Nôm: hầm, hươm
Âm Quảng Đông: ham4

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

hán ㄏㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhiệt hàm, lượng chứa nhiệt

Từ điển Trần Văn Chánh

(lí) Nhiệt hàm, lượng chứa nhiệt. Cg. 熱函 [rèhán].

Từ điển Trung-Anh

enthalpy

Từ ghép 5