Có 1 kết quả:

yàn ㄧㄢˋ
Âm Pinyin: yàn ㄧㄢˋ
Tổng nét: 11
Bộ: huǒ 火 (+7 nét)
Nét bút: 丶ノノ丶ノフ丨丨フ一一
Thương Hiệt: FNLA (火弓中日)
Unicode: U+7114
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): ほのお (honō)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

yàn ㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 焰[yan4]