Có 1 kết quả:
huàn ㄏㄨㄢˋ
Tổng nét: 11
Bộ: huǒ 火 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: 丶ノノ丶ノフ丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: XFNBK (重火弓月大)
Unicode: U+7115
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
sáng sủa, rực rỡ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 煥.
Từ điển Trần Văn Chánh
Sáng, sáng sủa, rực rỡ, phơi phới.【煥發】 hoán phát [huànfa] Sáng sủa, phấn khởi, phơi phới, tươi tỉnh: 精神煥發 Tinh thần phơi phới; 容光煥發 Nét mặt sáng sủa (tươi tỉnh).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 煥
Từ điển Trung-Anh
(1) brilliant
(2) lustrous
(2) lustrous
Từ ghép 7