Có 1 kết quả:
huàn rán yī xīn ㄏㄨㄢˋ ㄖㄢˊ ㄧ ㄒㄧㄣ
huàn rán yī xīn ㄏㄨㄢˋ ㄖㄢˊ ㄧ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to look completely new (idiom); brand new
(2) changed beyond recognition
(2) changed beyond recognition
huàn rán yī xīn ㄏㄨㄢˋ ㄖㄢˊ ㄧ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh