Có 1 kết quả:

mèn shāo guō ㄇㄣˋ ㄕㄠ ㄍㄨㄛ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to casserole
(2) to stew
(3) vacuum flask
(4) cooker

Bình luận 0