Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
jú
ㄐㄩˊ
焗
Âm Pinyin:
jú
ㄐㄩˊ
Tổng nét: 11
Bộ:
huǒ 火
(+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
火
局
Nét bút:
丶ノノ丶フ一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: FSSR (火尸尸口)
Unicode:
U+7117
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông:
guk6
Tự hình
1
Bình luận
0
1
/1
jú
ㄐㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (dialect) to cook in salt or sand, inside a sealed pot
(2) to steam
(3) to bake
Từ ghép
6
jú fàn 焗飯
•
jú fàn 焗饭
•
jú kǎo 焗烤
•
jú yóu 焗油
•
jú yóu jī 焗油机
•
jú yóu jī 焗油機