Có 1 kết quả:

ㄐㄩˊ
Âm Pinyin: ㄐㄩˊ
Tổng nét: 11
Bộ: huǒ 火 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶フ一ノフ丨フ一
Thương Hiệt: FSSR (火尸尸口)
Unicode: U+7117
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: guk6

Tự hình 1

1/1

ㄐㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (dialect) to cook in salt or sand, inside a sealed pot
(2) to steam
(3) to bake

Từ ghép 6