Có 3 kết quả:
chóu ㄔㄡˊ • dào ㄉㄠˋ • tāo ㄊㄠ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 燾.
giản thể
Từ điển phổ thông
che trùm lên
Từ điển Trung-Anh
(1) cover over
(2) to envelope
(2) to envelope
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 燾.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thường dùng làm tên người;
② (văn) Che trùm.
② (văn) Che trùm.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 燾
Từ ghép 1